Có 1 kết quả:
沉思 chén sī ㄔㄣˊ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contemplate
(2) to ponder
(3) contemplation
(4) meditation
(2) to ponder
(3) contemplation
(4) meditation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0